Có 2 kết quả:

信用風險 xìn yòng fēng xiǎn ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ信用风险 xìn yòng fēng xiǎn ㄒㄧㄣˋ ㄧㄨㄥˋ ㄈㄥ ㄒㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

credit risk

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

credit risk

Bình luận 0